Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
閻 - diêm
Cái cổng làng — Cổng ngó trong xóm — Một âm là Diễm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
閻 - diễm
Như chữ Diễm 豔 — Một âm khác là Diêm.


窮閻 - cùng diêm || 閻王 - diêm vương ||